Danh sách ngọc |
Xanh II Giáp/Giáp phép |
Xanh II Giáp |
Xanh II Giáp phép |
Xanh II Công vật lý/Xuyên giáp |
Xanh I Máu/Hồi chiêu |
Xanh II Công phép/Hồi chiêu |
Xanh I Tốc đánh/Xuyên giáp phép |
Xanh I Hút phép/Giáp |
Xanh I Giáp/Giáp phép/Hồi chiêu |
Xanh I Giáp |
Xanh I Giáp phép |
Xanh I Giáp |
Xanh I Giáp phép |
Xanh I Công vật lý/Xuyên giáp |
Xanh I Công phép/Hồi chiêu |
Tím III Tốc đánh/Tốc chạy |
Tím III Máu/Hồi máu/Tốc chạy |
Tím III Máu tối đa/Hồi máu |
Tím III Máu tối đa |
Tím III Hút máu/Thủ phép |
Tím III Hút máu phép |
Tím III Công vật lý/Tốc chạy |
Tím III Công phép/Hút máu phép |
Tím III Hút máu |
Tím III Tốc đánh/Tốc chạy |
Tím II Tỷ lệ chí mạng/Máu |
Tím II Tốc đánh/Chạy |
Tím II Máu tối đa |
Tím II Hút máu/Giáp phép |
Tím II Hút máu |
Tím II Công/Hút máu phép |
Tím II Hút máu phép |
Tím II Công vật lý/Tốc chạy |
Tím I Tỷ lệ chí mạng/Máu |
Tím I Tốc đánh/Chạy |
Tím I Công vật lý/Tốc chạy |
Tím I Máu |
Tím I Hút máu |
Tím I Hút máu phép |
Tím I Công/Hút máu phép |
Đỏ I Công Phép |
Đỏ III Tốc đánh/Tỉ lệ chí mạng |
Đỏ III Tốc đánh/Máu/Giáp |
Đỏ III Tỉ lệ chí mạng/Sát thương chí mạng |
Đỏ III Tỉ lệ chí mạng |
Đỏ III Công vật lý/Xuyên giáp |
Đỏ III Công vật lý/Hút máu |
Đỏ III Công Vật lý |
Đỏ III Công phép/Xuyên thủ phép |
Đỏ III Công phép/Tốc đánh |
Đỏ III Công phép |
Đỏ II Tốc đánh/Tỷ lệ chí mạng |
Đỏ II Tốc đánh/Máu/Giáp |
Đỏ II Tỉ lệ chí mạng |
Đỏ II Tỉ lệ chí mạng/Sát thương chí mạng |
Đỏ II Công vật lý/Xuyên giáp |
Đỏ II Công phép/Tốc đánh |
Đỏ II Công phép |
Đỏ I Tỷ lệ/sát thương chí mạng |
Đỏ I Tỷ lệ chí mạng |
Đỏ I Tốc đánh/Tỷ lệ chí mạng |
Đỏ I Tốc đánh/Máu/Giáp |
Đỏ I Công/Xuyên Giáp Phép |
Đỏ I Công Vật Lý/Xuyên Giáp |
Đỏ I Công Vật Lý/Hút máu |
Đỏ I Công Vật Lý |
Đỏ I Công Phép/Tốc Đánh |
|